Valor Token Giá

Valor Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá VALOR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
binance

Binance

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
okx

OKX

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bybit

Bybit

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
digifinex

DigiFinex

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bitrue

Bitrue

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bingx

BingX

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bitget

Bitget

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
deepcoin

Deepcoin

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bitmart

BitMart

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
cointiger

CoinTiger

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
whitebit

WhiteBIT

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
lbank

LBank

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
btse

BTSE

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
gate-io

Gate.io

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
htx

HTX

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
xt

XT.COM

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
upbit

Upbit

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
kucoin

KuCoin

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
mexc

MEXC

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
indoex

IndoEx

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
phemex

Phemex

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bitforex

BitForex

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
latoken

LATOKEN

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bibox

Bibox

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bithumb

Bithumb

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
poloniex

Poloniex

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
kraken

Kraken

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
p2b

P2B

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
dydx

dYdX

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
citex

CITEX

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bitmex

BitMEX

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
stormgain

StormGain

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
coinsbit

Coinsbit

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
tidex

Tidex

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
bitfinex

Bitfinex

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1721
$0.1721
HK$1.3471
0.1605

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VALOR sang USD là 1 VALOR tương đương với $0.00004334 và mỗi USD có giá trị là 0.1721 Valor Token. Vốn hóa thị trường là $8.578m. Trong tuần qua, Valor Token đã tăng 5.32%, với mức cao nhất là $0.1749 và mức thấp nhất là $0.1634. Trong tháng qua, Valor Token đã tăng -6.69%, với mức giá cao nhất là $0.1952 và thấp nhất là $0.1609. Trong năm qua, Valor Token đã tăng thêm 4.01%, với mức cao nhất là $0.2696 và mức thấp nhất là $0.0399. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VALOR đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.